Có 2 kết quả:
生产队 shēng chǎn duì ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄉㄨㄟˋ • 生產隊 shēng chǎn duì ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
production team
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
production team
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0